Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quầng mắt
- dark ring around the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
mức đến
-
mục đích
-
mục đích biện minh cho phương tiện
-
mục đích cuộc đi
-
mục đích cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quầng mắt
* Từ tham khảo/words other:
- mức đến
- mục đích
- mục đích biện minh cho phương tiện
- mục đích cuộc đi
- mục đích cuối cùng