Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng giao
- (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quảng giao
- (từ cũ) have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance|= người quảng giao socialite
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu hồi
-
chiều hôm
-
chiêu hồn
-
chiều hướng
-
chiều hướng chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng giao
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu hồi
- chiều hôm
- chiêu hồn
- chiều hướng
- chiều hướng chung