Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang gánh
- rattan or bamboo frame (to hold loads at the end of a carrying pole)
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ không cho xuống
-
giữ khư khư
-
giữ kín
-
giữ kỷ lục
-
giữ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang gánh
* Từ tham khảo/words other:
- giữ không cho xuống
- giữ khư khư
- giữ kín
- giữ kỷ lục
- giữ lại