trẻ con | * noun - child * adj - childish |
trẻ con | - (nói chung) children; kids|= trẻ con không nên thức khuya children shouldn't sit up|= đầu óc nó như trẻ con he has the mind of a child|- boyish; childish; infantile; puerile|= cách cư xử trẻ con infantile behaviour|= tôi chán ngấy những câu hỏi trẻ con của hắn ta i am fed up with his puerile questions |
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng thả ngựa
- chuồng thỏ
- chuông thủy tinh
- chuồng tiêu
- chưởng tòa