Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng đường
- stretch of road
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu xức
-
dầu xức tóc
-
đầu xuôi đuôi lọt
-
đầu xương
-
đầu xương cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng đường
* Từ tham khảo/words other:
- dầu xức
- dầu xức tóc
- đầu xuôi đuôi lọt
- đầu xương
- đầu xương cụt