Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẫng
- Nhảy quẫng
-Gambol, caper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quẫng
(nhảy quẫng) gambol, caper
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hét nước
-
chim hét tầm gửi
-
chim họ sẻ
-
chim hòa bình
-
chim hoa mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẫng
* Từ tham khảo/words other:
- chim hét nước
- chim hét tầm gửi
- chim họ sẻ
- chim hòa bình
- chim hoa mai