Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang cảnh
* noun
- sight, scene
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quang cảnh
* dtừ|- view, landscape; sight, scene, spectacle, show|= bày ra trước mặt một quang cảnh tiêu điều present/look a sorry spectacle
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều dài
-
chiều dài dây neo
-
chiêu đãi sở
-
chiều dài tính bằng phút
-
chiêu đãi toàn đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chiều dài
- chiều dài dây neo
- chiêu đãi sở
- chiều dài tính bằng phút
- chiêu đãi toàn đàn bà