Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần thảo
- to measure oneself against somebody; to measure one's strength against somebody; to struggle/wrestle with somebody|= một mình quần thảo với ba tên cướp to measure one's strength single-handed against three robbers
* Từ tham khảo/words other:
-
phanh ma xát
-
phành phạch
-
phanh phui
-
phanh tay
-
phanh thây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần thảo
* Từ tham khảo/words other:
- phanh ma xát
- phành phạch
- phanh phui
- phanh tay
- phanh thây