Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản thác
- mandated|= lãnh thổ quản thác mandated territory; trust territory
* Từ tham khảo/words other:
-
vải len rằn
-
vải len thô
-
vải len thô kẻ sọc
-
vải len tuyết dài
-
vải len xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản thác
* Từ tham khảo/words other:
- vải len rằn
- vải len thô
- vải len thô kẻ sọc
- vải len tuyết dài
- vải len xe