quan tâm | - to care about something; to be interested in somebody/something; to take interest in somebody/something|= những đề tài mà ai cũng quan tâm topics of universal interest|= quan tâm đến chính trị/thời sự to be interested in politics/current affairs |
* Từ tham khảo/words other:
- làm theo ý mình
- làm theo yêu cầu
- làm thí dụ
- làm thí dụ cho
- làm thi sĩ