Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân phong
- soldierly bearing
* Từ tham khảo/words other:
-
người thì thầm
-
người thi thuyền buồm
-
người thi vấn đáp
-
người thích
-
người thích âm nhạc cổ điển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân phong
* Từ tham khảo/words other:
- người thì thầm
- người thi thuyền buồm
- người thi vấn đáp
- người thích
- người thích âm nhạc cổ điển