Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan khố
- customs warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng người đời
-
miếng nhấc bổng ném xuống
-
miếng nhỏ
-
miếng nhỏ cắt ra
-
miếng nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan khố
* Từ tham khảo/words other:
- miệng người đời
- miếng nhấc bổng ném xuống
- miếng nhỏ
- miếng nhỏ cắt ra
- miếng nối