Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôi quá!
- what a stink/stench!; what an awful smell!
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm đằng chuôi
-
cấm đánh bạc
-
cấm đảo đầu xe lại
-
cắm đất
-
cầm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôi quá!
* Từ tham khảo/words other:
- cầm đằng chuôi
- cấm đánh bạc
- cấm đảo đầu xe lại
- cắm đất
- cầm đầu