Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản gia
* noun
- butter, housekeeper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quản gia
* dtừ|- steward (in a household); housekeeper; butler; caretaker; janitor
* Từ tham khảo/words other:
-
chiểu
-
chiêu ẩm am
-
chiêu an
-
chiếu án
-
chiêu bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản gia
* Từ tham khảo/words other:
- chiểu
- chiêu ẩm am
- chiêu an
- chiếu án
- chiêu bài