Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân dược
- military medicines
* Từ tham khảo/words other:
-
không cố ý
-
không có ý định
-
không có ý kiến
-
không có ý thức
-
không có ý thức chấp hành nhiệm vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân dược
* Từ tham khảo/words other:
- không cố ý
- không có ý định
- không có ý kiến
- không có ý thức
- không có ý thức chấp hành nhiệm vụ