Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân dân
- army and people|= quân dân một lòng unity between the army and the people
* Từ tham khảo/words other:
-
tập quán vận động ở hành lang
-
tập quyền
-
tập quyền trung ương
-
tập rèn
-
tập rượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân dân
* Từ tham khảo/words other:
- tập quán vận động ở hành lang
- tập quyền
- tập quyền trung ương
- tập rèn
- tập rượt