Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói vô ý
* thngữ|- to blunder out
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng thuê vĩnh viễn
-
hợp đồng trên tàu
-
hợp đồng tuyển dụng
-
hợp đồng vận chuyển
-
hợp đồng vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói vô ý
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng thuê vĩnh viễn
- hợp đồng trên tàu
- hợp đồng tuyển dụng
- hợp đồng vận chuyển
- hợp đồng vay