Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân cờ
- Pawn, chess-man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân cờ
- chessman; pawn; chesspiece|= họ chỉ là những quân cờ trên bàn cờ chính trị mà thôi they are mere pawns in the hands of the politicians
* Từ tham khảo/words other:
-
chim cánh cụt
-
chim cao cẳng
-
chim cắt
-
chim cắt êxalon
-
chim cắt nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân cờ
* Từ tham khảo/words other:
- chim cánh cụt
- chim cao cẳng
- chim cắt
- chim cắt êxalon
- chim cắt nhỏ