Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân chủng
- Service
=Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân+The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân chủng
- xem binh chủng
* Từ tham khảo/words other:
-
chìm bóng
-
chim bông lau
-
chim cà kheo
-
chim cánh cụt
-
chim cao cẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân chủng
* Từ tham khảo/words other:
- chìm bóng
- chim bông lau
- chim cà kheo
- chim cánh cụt
- chim cao cẳng