Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan chức
- official; dignitary|= quan chức nhà nước government official|= hầu như không một quan chức nào bị đưa ra xét xử almost none of the officials were brought to trial
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu thuyết tình cảm
-
tiểu thuyết trinh thám
-
tiểu thuyết trường thiên
-
tiểu thuyết xaga
-
tiêu tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan chức
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu thuyết tình cảm
- tiểu thuyết trinh thám
- tiểu thuyết trường thiên
- tiểu thuyết xaga
- tiêu tiền