Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quán bia ngoài trời
* dtừ|- brasserie
* Từ tham khảo/words other:
-
bải hoải
-
bại hoại
-
bãi hoang
-
bài học
-
bài học có đồ dạy trực quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quán bia ngoài trời
* Từ tham khảo/words other:
- bải hoải
- bại hoại
- bãi hoang
- bài học
- bài học có đồ dạy trực quan