Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo rét
- winter clothes/wear
* Từ tham khảo/words other:
-
gảy đàn tưng tưng
-
gậy đánh côn
-
gậy đánh crickê
-
gậy đánh gôn
-
gậy đánh pôlô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo rét
* Từ tham khảo/words other:
- gảy đàn tưng tưng
- gậy đánh côn
- gậy đánh crickê
- gậy đánh gôn
- gậy đánh pôlô