Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo bằng da dê
* dtừ|- goatskin
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bẩn màu
-
làm bằng
-
làm bằng bấc
-
làm bằng chứng
-
làm bằng cự thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo bằng da dê
* Từ tham khảo/words other:
- làm bẩn màu
- làm bằng
- làm bằng bấc
- làm bằng chứng
- làm bằng cự thạch