Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẳm quặm
- frown, knit one's brows, look glum, frowning, glum, scowling look
* Từ tham khảo/words other:
-
thể văn
-
thế vận hội
-
thể văn kể chuyện
-
thể văn kinh điển
-
thể văn thống thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẳm quặm
* Từ tham khảo/words other:
- thể văn
- thế vận hội
- thể văn kể chuyện
- thể văn kinh điển
- thể văn thống thiết