Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa sơn trà
- blossom of camellia reticulata
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay có động cơ tuabin cánh quạt
-
máy bay công vụ
-
máy bay cường kích
-
máy bay cứu hộ
-
máy bay cứu thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa sơn trà
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay có động cơ tuabin cánh quạt
- máy bay công vụ
- máy bay cường kích
- máy bay cứu hộ
- máy bay cứu thương