quái lạ | - Very strange, very ođ -How strange =Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết+How strange, to have died just after catching |
quái lạ | - very strange, very odd; how strange, strange, extraordinary|= quái lạ, mới cúm đó mà đã chết how strange, to have died just after catching |
* Từ tham khảo/words other:
- chiết cành
- chiết đoạn
- chiết khấu
- chiết khấu một lần nữa
- chiết khoán