Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quải
- (địa phương) Spread
=Quải phân ra ruộng+To spread manure all over the fields
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quải
(địa phương) spread|= quải phân ra ruộng to spread manure all over the fields
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêng vàng
-
chiếp
-
chiếp chiếp
-
chiết
-
chiết bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quải
* Từ tham khảo/words other:
- chiêng vàng
- chiếp
- chiếp chiếp
- chiết
- chiết bán