quái | - Freak, monster -Freak, freakish =Sao có chuyện quái thế?+Why is there such a freakish story? -Mischievous =Nghịch quái+To play mischievously, to get into mischief - [Not] at all =Chẳng hiểu quái gì+To understand nothing at all =Làm quái gì việc vặt ấy+Such a trifling thing does not matter at all -How strange, how unusual, how odd =Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!+How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead! |
quái | - monstrous, strange, queer, odd|= quái thật! strange to say, strangely enough|- freak, monster; freak, freakish|= sao có chuyện quái thế? why is there such a freakish story?|- mischievous|= nghịch quái to play mischievously, to get into mischief |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếp
- chiếp chiếp
- chiết
- chiết bán
- chiết bia