Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quài
- Stretch out (one's arm)
=Quài tay qua chấn song+To stretch out one's arm through the bars of a window
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quài
- stretch out (one's arm), stretch, reach out|= quài tay qua chấn song to stretch out one's arm through the bars of a window
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếng
-
chiêng vàng
-
chiếp
-
chiếp chiếp
-
chiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quài
* Từ tham khảo/words other:
- chiếng
- chiêng vàng
- chiếp
- chiếp chiếp
- chiết