quai | - handle =Quai làn+a basket handle =Quai chảo+a pan handle (or strap) =Quai dép+A sandal strap =Quai mũ+A hat strap =Râu quai nón+Whiskers. -(thông tục) Fetch =Quai cho một quả vào mặt+To fetch someone a blow on the face -Hit,beat =Quai búa+To beat with a hammer; to hammer =xem đê quai |
quai | - handle|= quai làn basket handle|- strap; thong|= quai mũ hat strap|= quai dép sandal straps|- (thông tục) to fetch; to punch|= quai cho một quả vào mặt to fetch someone a blow in the face|- to beat; to strike|= quai búa to beat with a hammer; to hammer |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh xâm lược
- chiến trường
- chiến tướng
- chiến tuyến
- chiến xa