quắc | * verb - to glower; to scowl =quắc mắt nhìn ai+to glower at someone * adv - dazzingly =lưỡi gươm sáng quắc+a dazzingly shining sword |
quắc | * đtừ|- to glower; to scowl|= quắc mắt nhìn ai to glower at someone|* phó từ dazzingly, blinding|= lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu tướng cho bí
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua
- chiêu tuyết
- chiều vợ
- chiều ý