Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả vậy
- Truly [so], really [so]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả vậy
- truly (so), really (so), in fact
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh hiện đại
-
chiến tranh hóa học
-
chiến tranh hơi độc
-
chiến tranh hồi giáo
-
chiến tranh khí độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả vậy
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh hiện đại
- chiến tranh hóa học
- chiến tranh hơi độc
- chiến tranh hồi giáo
- chiến tranh khí độc