Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua thì giờ
- pass the time|= tôi sẽ đọc tờ báo cho qua thì giờ i will read a paper to fill up the time
* Từ tham khảo/words other:
-
khuyến cáo
-
khuyến công
-
khuyên dạy
-
khuyên dỗ
-
khuyến dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- khuyến cáo
- khuyến công
- khuyên dạy
- khuyên dỗ
- khuyến dụ