Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãy nảy
- explode with discontent; start, jump up; refuse categorically, refuse very positively
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy mặt trời làm tâm
-
lấy máu
-
lấy mẫu
-
lấy máu để xét nghiệm
-
lấy máu rửa hận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãy nảy
* Từ tham khảo/words other:
- lấy mặt trời làm tâm
- lấy máu
- lấy mẫu
- lấy máu để xét nghiệm
- lấy máu rửa hận