Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả thật
- Như quả thực
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả thật
- truly; really|= nếu quả thật như vậy thì sao? what if this were really so/the case?|- frankly; honestly; to be honest
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh dưới mặt biển
-
chiến tranh giải phóng
-
chiến tranh giải phóng dân tộc
-
chiến tranh giữa các băng nhóm tội phạm
-
chiến tranh hầm hố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả thật
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh dưới mặt biển
- chiến tranh giải phóng
- chiến tranh giải phóng dân tộc
- chiến tranh giữa các băng nhóm tội phạm
- chiến tranh hầm hố