Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua tay
- go through the hands of|= qua tay nhiều người have gone through many hands
* Từ tham khảo/words other:
-
xuồng chèo
-
xuống chiếu
-
xuống chó
-
xuống cho đến
-
xuồng chở thủy thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua tay
* Từ tham khảo/words other:
- xuồng chèo
- xuống chiếu
- xuống chó
- xuống cho đến
- xuồng chở thủy thủ