Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả táo gai
* dtừ|- thorn-apple, haw
* Từ tham khảo/words other:
-
được vỗ tay thưa thớt
-
được voi đòi tiên
-
được xếp loại vào
-
được xếp theo hàng
-
được xếp theo thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả táo gai
* Từ tham khảo/words other:
- được vỗ tay thưa thớt
- được voi đòi tiên
- được xếp loại vào
- được xếp theo hàng
- được xếp theo thứ tự