Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá sức
- beyond one's ability/capacity; beyond one's strength/means; quite; exceedingly; extremely
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thuê chỗ ngồi
-
tiền thuê mỏ
-
tiền thuê nhà
-
tiền thuế qua cửa cống
-
tiền thuê quán ở chợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá sức
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thuê chỗ ngồi
- tiền thuê mỏ
- tiền thuê nhà
- tiền thuế qua cửa cống
- tiền thuê quán ở chợ