Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả lừa
- (slang) cheat|= ăn quả lừa be cheated
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh thuế thập phân
-
đánh thủng
-
đánh thuốc độc
-
đánh thuốc mê
-
danh tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả lừa
* Từ tham khảo/words other:
- đánh thuế thập phân
- đánh thủng
- đánh thuốc độc
- đánh thuốc mê
- danh tiếng