Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm mắm
- rice with shrimp sauce
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chất ầm
-
tính chất ầm ĩ
-
tính chất chiến lược
-
tính chất chu kỳ
-
tính chất công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm mắm
* Từ tham khảo/words other:
- tính chất ầm
- tính chất ầm ĩ
- tính chất chiến lược
- tính chất chu kỳ
- tính chất công tác