Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá lứa
- Past the marriageable age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá lứa
- past the marriageable age; have passed the age for marriage (quá lứa nhỡ thì); be too old for marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh thần thánh
-
chiến tranh thế giới
-
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
-
chiến tranh thương mại
-
chiến tranh thuỷ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá lứa
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh thần thánh
- chiến tranh thế giới
- chiến tranh thế giới lần thứ nhất
- chiến tranh thương mại
- chiến tranh thuỷ bộ