Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả hồng
* thngữ|- japanese persimmon
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền nước
-
tiền phà
-
tiền phải trả
-
tiền phạt
-
tiến phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả hồng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền nước
- tiền phà
- tiền phải trả
- tiền phạt
- tiến phát