Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải quyết bằng bạo lực
- to settle something by force
* Từ tham khảo/words other:
-
khỏi bị lầm lạc
-
khởi binh
-
khối bốn mặt
-
khối cản đường
-
khối cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải quyết bằng bạo lực
* Từ tham khảo/words other:
- khỏi bị lầm lạc
- khởi binh
- khối bốn mặt
- khối cản đường
- khối cầu