Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt sống
- Vertebra
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốt sống
- vertebra|= ông ta liệt từ cổ trở xuống vì hai đốt sống trên cùng bị tổn thương he is paralyzed from the neck down because his top two vertebrae are injured
* Từ tham khảo/words other:
-
biết rõ sự tình
-
biết rõ về
-
biết rõ ý định của mình
-
biệt sản
-
biệt số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt sống
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ sự tình
- biết rõ về
- biết rõ ý định của mình
- biệt sản
- biệt số