Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt số
- (toán) Discriminant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt số
(toán học) discriminant
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực quá cao
-
áp lực ra phía ngoài
-
áp lực thẩm thấu
-
áp lực thấp
-
áp mạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt số
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực quá cao
- áp lực ra phía ngoài
- áp lực thẩm thấu
- áp lực thấp
- áp mạn