quá giang | - (xây dựng) Transversal beam - Get a lift, hitch-hike (Mỹ) =Xin quá giang+To beg a lift |
quá giang | - to ask somebody for a lift/ride; to hitch; to hitchhike|= cám ơn đã cho quá giang! từ nay tôi sẽ cẩn thận hơn nữa thanks for the lift! i'll be more careful from now on|= quá giang xe đi sài gòn& to hitchhike to saigo |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh nga-nhật
- chiến tranh nguyên tử
- chiến tranh nha phiến
- chiến tranh nhân dân
- chiến tranh nóng