Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá đỗi
- Beyond measure, excessively
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá đỗi
- xem vô cùng
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh một mất một còn
-
chiến tranh nga-nhật
-
chiến tranh nguyên tử
-
chiến tranh nha phiến
-
chiến tranh nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá đỗi
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh một mất một còn
- chiến tranh nga-nhật
- chiến tranh nguyên tử
- chiến tranh nha phiến
- chiến tranh nhân dân