Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả đấm sắt
* dtừ|- knuckleduster
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chiết li
-
chợ chiều
-
chỗ chính giữa tung tâm
-
cho chịu
-
chỗ cho ngựa uống nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả đấm sắt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chiết li
- chợ chiều
- chỗ chính giữa tung tâm
- cho chịu
- chỗ cho ngựa uống nước