Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá cố
* adj
- depart; deceased
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá cố
- late; departed; defunct; deceased|= người cha quá cố của anh ta his late father
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh kỳ quặc
-
chiến tranh lạnh
-
chiến tranh liên lục địa
-
chiến tranh ly khai
-
chiến tranh một mất một còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá cố
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh kỳ quặc
- chiến tranh lạnh
- chiến tranh liên lục địa
- chiến tranh ly khai
- chiến tranh một mất một còn