Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá chén
- Having a drop too much
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá chén
- to have had one too many
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh không tuyên bố
-
chiến tranh kinh tế
-
chiến tranh kỳ quặc
-
chiến tranh lạnh
-
chiến tranh liên lục địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá chén
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh không tuyên bố
- chiến tranh kinh tế
- chiến tranh kỳ quặc
- chiến tranh lạnh
- chiến tranh liên lục địa